Có 2 kết quả:
盲动 máng dòng ㄇㄤˊ ㄉㄨㄥˋ • 盲動 máng dòng ㄇㄤˊ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
manh động, làm bừa
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
manh động, làm bừa
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0