Có 2 kết quả:

盲动 máng dòng ㄇㄤˊ ㄉㄨㄥˋ盲動 máng dòng ㄇㄤˊ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển phổ thông

manh động, làm bừa

Từ điển phổ thông

manh động, làm bừa